Có 2 kết quả:
换来换 huàn lái huàn ㄏㄨㄢˋ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄢˋ • 換來換 huàn lái huàn ㄏㄨㄢˋ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repeatedly exchange
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repeatedly exchange
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0